Dầu Nhớt Động Cơ 20W50 S4 - Thương hiệu Mỹ, Hàng Nhập Khẩu Từ Malaysia
Dầu động cơ SAE 20W50 API CF4/SG - 20W50 API CI4/SL
Bao bì: 18 Lít và Phuy 200 Lít
THÍCH HỢP CHO ĐỘNG CƠ TURBO TĂNG ÁP
Sử dụng cho các động cơ dầu và xăng:
Miêu tả về sản phẩm:
- Dầu nhớt động cơ S4 20W-50 CF4 / SG là dầu động cơ cao cấp có khả năng chịu tải và ma sát gấp 4 đến 5 lần so với dầu động cơ thông thường, có thể là dầu động cơ tổng hợp hoặc bình thường. Đó là khuyến cáo cho động cơ cũ, xe cơ giới, xe thường đi đường dài và các xe du lịch địa phương, tàu đánh cá và các máy nông nghiệp khác...
- Dầu nhớt động cơ S4 20W50 CF4/SG chứa các chất phụ gia như chất chống mài mòn cao cấp, chất làm tăng độ nhớt, chất tẩy rửa, chống bọt, chống ăn mòn và chống oxy hóa., được chế tạo đặc biệt để sử dụng trong động cơ xăng và động cơ diesel. Nó được sản xuất với độ an toàn cao và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008. Thời hạn sử dụng khoảng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
Sử dụng cho các động cơ dầu và xăng:
Miêu tả về sản phẩm:
- Dầu nhớt động cơ S4 20W-50 CF4 / SG là dầu động cơ cao cấp có khả năng chịu tải và ma sát gấp 4 đến 5 lần so với dầu động cơ thông thường, có thể là dầu động cơ tổng hợp hoặc bình thường. Đó là khuyến cáo cho động cơ cũ, xe cơ giới, xe thường đi đường dài và các xe du lịch địa phương, tàu đánh cá và các máy nông nghiệp khác...
- Dầu nhớt động cơ S4 20W50 CF4/SG chứa các chất phụ gia như chất chống mài mòn cao cấp, chất làm tăng độ nhớt, chất tẩy rửa, chống bọt, chống ăn mòn và chống oxy hóa., được chế tạo đặc biệt để sử dụng trong động cơ xăng và động cơ diesel. Nó được sản xuất với độ an toàn cao và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2008. Thời hạn sử dụng khoảng 5 năm kể từ ngày sản xuất.
Lợi ích, đặc điểm dầu động cơ SAE 20W50 API CF4
- Giảm hao mòn, chống ô xy hóa và tiết kiệm nhiên liệu
- Khuyến nghị cho các động cơ cũ, các dòng xe tải, xe cơ giới như máy xúc, máy ủi, xe nâng....
- Sử dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất động cơ
- Đề xuất cho động cơ cũ cũng như động cơ vẫn còn trong điều kiện hoạt động tốt. Đảm bảo hiệu suất và công suất động cơ tối đa.
- Giảm oxy hóa trong quá trình vận hành động cơ
- Khuyến khích 5.000 km cho mỗi lần thay dầu (điều này là động cơ trong tình trạng tốt, có thể thay sớm hơn nếu xe hoạt động cường độ liên tục).
- Giảm sự hình thành cacbon, acid và bùn.
- Đảm bảo động cơ êm, mát và êm hơn
- Bảo vệ chống ăn mòn bên trong động cơ.
- Khuyến nghị cho các động cơ cũ, các dòng xe tải, xe cơ giới như máy xúc, máy ủi, xe nâng....
- Sử dụng theo khuyến cáo của nhà sản xuất động cơ
- Đề xuất cho động cơ cũ cũng như động cơ vẫn còn trong điều kiện hoạt động tốt. Đảm bảo hiệu suất và công suất động cơ tối đa.
- Giảm oxy hóa trong quá trình vận hành động cơ
- Khuyến khích 5.000 km cho mỗi lần thay dầu (điều này là động cơ trong tình trạng tốt, có thể thay sớm hơn nếu xe hoạt động cường độ liên tục).
- Giảm sự hình thành cacbon, acid và bùn.
- Đảm bảo động cơ êm, mát và êm hơn
- Bảo vệ chống ăn mòn bên trong động cơ.
Nhớt động cơ 20W50 phù hơp với các dòng xe nào?
Nhớt động cơ 20W50 là loại dầu nhớt có độ nhớt cao, thường được sử dụng cho các dòng xe hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc tải nặng. Dưới đây là những loại phương tiện phù hợp nhất với dầu nhớt 20W50:
- Xe máy đời cũ, xe số, xe sử dụng lâu năm: Nhớt 20W50 giúp làm kín tốt hơn các khe hở trong động cơ đã bị mòn, hạn chế rò rỉ nhớt và giảm tiêu hao nhớt.
- Ô tô động cơ xăng hoặc diesel đời cũ: Nhất là những xe có tuổi thọ cao, cần độ nhớt lớn để bảo vệ động cơ tốt hơn.
- Xe tải nhẹ, xe bán tải hoạt động ở địa hình khắc nghiệt: Cần độ bền cao và khả năng chống oxy hóa tốt từ dầu nhớt.
- Máy móc nông nghiệp, xe công trình: Những loại thiết bị này thường hoạt động liên tục, sinh nhiệt lớn, phù hợp với nhớt 20W50 có khả năng duy trì độ bôi trơn ở nhiệt độ cao.
- Phẩm cấp API CF4 SAE 20W50 phù hợp các dòng xe tải nhẹ hoạt động từ 3 năm trở lên
- Phẩm cấp API CI4 SAE 20W50 phù hợp các dòng xe tải nặng, xe đầu kéo, xe container hoạt động cường độ liên tục
So sánh nhớt 15W40 và 20W50
Nhớt 15W40 và 20W50 đều là các loại dầu động cơ đa cấp phổ biến, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về độ nhớt và phạm vi sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp người dùng chọn loại nhớt phù hợp với động cơ của mình:
Tiêu chí |
Nhớt 15W40 |
Nhớt 20W50 |
Độ nhớt ở nhiệt độ thấp (W) |
15W – khởi động dễ hơn ở môi trường lạnh |
20W – khởi động chậm hơn một chút ở lạnh |
Độ nhớt ở nhiệt độ cao |
40 – mỏng hơn, thích hợp cho động cơ hiện đại |
50 – đặc hơn, phù hợp động cơ cũ, chịu nhiệt cao |
Khả năng bảo vệ động cơ |
Bảo vệ tốt cho xe mới, xe chạy đều |
Bảo vệ tốt hơn cho động cơ mòn, xe tải nặng |
Tiết kiệm nhiên liệu |
Tốt hơn (do nhớt loãng hơn) |
Kém hơn một chút |
Ứng dụng phổ biến |
Xe du lịch, xe tải nhẹ, máy dầu đời mới |
Xe tải nặng, xe máy đời cũ, xe công trình |
Tóm lại:
- 15W40 phù hợp cho động cơ đời mới, hoạt động thường xuyên trong điều kiện bình thường.
- 20W50 lý tưởng cho động cơ đã cũ, xe chạy tải nặng, hoặc trong môi trường nhiệt độ cao, cần nhớt đặc để bảo vệ tốt hơn.
Nhớt 20W50 chạy được bao nhiêu km?
Đối với ô tô, dầu nhớt 20W50 thường được khuyến nghị thay sau khoảng 5.000 đến 7.000 km tùy theo điều kiện sử dụng, loại động cơ và chất lượng nhớt. Đây là loại nhớt có độ nhớt cao, phù hợp với các dòng xe ô tô đời cũ, động cơ đã mòn, hoặc xe thường xuyên vận hành trong điều kiện nhiệt độ cao, tải nặng.
Thời gian thay nhớt 20W50 cho ô tô cụ thể:
Thời gian thay nhớt 20W50 cho ô tô cụ thể:
- Xe ô tô cá nhân sử dụng thường xuyên trong thành phố: 5.000 – 6.000 km.
- Xe bán tải, xe tải nhỏ chạy đường dài: 6.000 – 7.000 km.
- Xe động cơ diesel đời cũ, động cơ yếu, hao nhớt: nên thay ở mức 4.000 – 5.000 km để đảm bảo bảo vệ động cơ tối ưu.